Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 石鳥谷駅
トルコいし トルコ石
ngọc lam.
らいたーのいし ライターの石
đá lửa.
石千鳥 いしちどり イシチドリ
chim Burin
石鳥居 いしどりい
torii made of stone
鳥糞石 ちょうふんせき
phân chim
一石二鳥 いっせきにちょう
một hòn đá ném trúng hai con chim; một mũi tên trúng hai đích
防鳥ネット ぼうとり 防鳥ネット
lưới chống chim (một loại lưới được sử dụng để ngăn chặn chim xâm nhập vào khu vực nhất định)
谷 たに
khe