砂猫
すなねこ スナネコ「SA MIÊU」
☆ Danh từ
Mèo cát hay mèo đụn cát

砂猫 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 砂猫
猫砂 ねこすな ねこずな
cát vệ sinh cho mèo
アンゴラねこ アンゴラ猫
mèo angora
サハラさばく サハラ砂漠
sa mạc Sahara.
猫 ねこ ネコ ねこま
mèo
こーひーさとうここあとりひきじょ コーヒー砂糖ココア取引所
Sở Giao dịch Cà phê, Đường và Cacao; sở giao dịch.
リビア猫 リビアねこ リビアネコ
mèo liberia
猫娘 ねこむすめ
nhân vật trông giống như một con mèo
マンクス猫 マンクスねこ
mèo Manx (à một giống mèo nhà có nguồn gốc từ Isle of Man, với một đột biến tự nhiên gây nên tình trạng làm cho đuôi mèo bị ngắn đi)