Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 砂山影二
砂山 すなやま さやま
cồn cát, đụn cát
サハラさばく サハラ砂漠
sa mạc Sahara.
エックスせんさつえい エックス線撮影
Sự chụp X quang; chụp rơgen
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
火山砂 かざんさ
cát núi lửa
にだんベッド 二段ベッド
Giường hai tầng.
二重撮影 にじゅうさつえい
sự chụp lồng ghép (ảnh).