Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 砂川憲和
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
サハラさばく サハラ砂漠
sa mạc Sahara.
平和憲法 へいわけんぽう
pacifist constitution (often applied to the Japanese constitution), constitution which outlaws use of arms
真砂和え まさごあえ
dish dressed with fish roe
洗濯日和 洗濯日和
Thời tiết đẹp
ノーベルへいわしょう ノーベル平和賞
Giải thưởng hòa bình Nobel.
メコンかわいいんかい メコン川委員会
ủy ban sông mêkông.