Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アナログどけい アナログ時計
đồng hồ tỷ biến; đồng hồ analog
砂時計 すなどけい
đồng hồ cát.
星砂時計 ほしずなどけい
Đồng hồ cát
砂時計ポインタ すなどけいポインタ
con trỏ đồng hồ cát
テレビドラマ テレビ・ドラマ
phim truyền hình
砂時計経済 すなどけいけいざい
nền kinh tế đồng hồ cát
サハラさばく サハラ砂漠
sa mạc Sahara.
時計の針 とけいのはり
kim đồng hồ.