砂漠
さばく
「SA MẠC」
☆ Danh từ
◆ Sa mạc.
砂漠
に
水
を
引
くために
運河
が
建設
されている。
Các kênh đào đã được xây dựng để tưới tiêu cho sa mạc.
砂漠
でひとりで
暮
らすとは
彼女
も
勇気
があるね。
Cô ấy dũng cảm khi sống một mình trên sa mạc.
砂漠
の
熱砂
Cát nóng trên sa mạc .

Đăng nhập để xem giải thích