砂漠化
さばくか「SA MẠC HÓA」
☆ Danh từ
Sa mạc hóa
☆ Danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Biến thành sa mạc

Bảng chia động từ của 砂漠化
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 砂漠化する/さばくかする |
Quá khứ (た) | 砂漠化した |
Phủ định (未然) | 砂漠化しない |
Lịch sự (丁寧) | 砂漠化します |
te (て) | 砂漠化して |
Khả năng (可能) | 砂漠化できる |
Thụ động (受身) | 砂漠化される |
Sai khiến (使役) | 砂漠化させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 砂漠化すられる |
Điều kiện (条件) | 砂漠化すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 砂漠化しろ |
Ý chí (意向) | 砂漠化しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 砂漠化するな |