Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 研修医なな子
研修医 けんしゅうい
(y học) bác sĩ nội trú
研修医制度 けんしゅういせいど
hệ thống bác sĩ nội trú
研修椅子 けんしゅういす
ghế cho bàn học, bàn nghiên cứu
医師臨床研修 いしりんしょーけんしゅー
đào tạo bác sĩ lâm sàng
研修 けんしゅう
đào tạo, huấn luyện
研修所 けんしゅうじょ
Nơi đào tạo; nơi huấn luyện; trung tâm đào tạo; trung tâm tu nghiệp
研修会 けんしゅうかい
buổi tập huấn
研修課 けんしゅうか
khóa đào tạo, khóa huấn luyện