研究委託契約書
けんきゅういたくけいやくしょ
☆ Danh từ
Bản hợp đồng ủy thác nghiên cứu

研究委託契約書 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 研究委託契約書
委託契約書 いたくけいやくしょ
hợp đồng ủy thác
委託研究 いたくけんきゅう
nghiên cứu hợp đồng
たーんきーけいやく ターンキー契約
hợp đồng chìa khóa trao tay.
さーびすけいやく サービス契約
hợp đồng dịch vụ.
ぐろーばるえねるぎーけんきゅうしょ グローバルエネルギー研究所
Trung tâm Nghiên cứu Năng lượng Toàn cầu.
業務支援委託契約書 ぎょうむしえんいたくけいやくしょ
Hợp đồng ủy thác hỗ trợ kinh doanh
業務委託個別契約書 ぎょうむいたくこべつけいやくしょ
individual outsourcing agreement
ひょうやっかん(ようせんけいやく) 氷約款(用船契約)
điều khoản đóng băng (hợp đồng thuê tàu).