砕け
くだけ「TOÁI」
☆ Danh từ
Quen thuộc (không hình thức) ((mà) lời nói gọi tên)

砕け được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu 砕け
砕け
くだけ
quen thuộc (không hình thức) ((mà) lời nói gọi tên)
砕く
くだく
đánh tan
砕ける
くだける
bị vỡ
Các từ liên quan tới 砕け
腰が砕ける こしがくだける
công việc gián đoạn giữa chừng vì lí do sức khỏe
砕けた くだけた
dễ dàng, đơn giản (ví dụ: giải thích, mô tả)
砕け波 くだけなみ
sóng vỡ (là một con sóng mà biên độ của nó đạt tới một mức giới hạn)
腰砕け こしくだけ
việc bạn mất thăng bằng, ngồi xuống và đặt tay ra sau mặc dù đối thủ của bạn không làm gì cả
砕け散る くだけちる
để được đập tan kế hoạch lên trên
噛砕く かみくだく
nhai, gặm, nghiến
砕けた態度 くだけたたいど
thái độ thân thiện; thái độ thân tình.
砕けた文章 くだけたぶんしょう
rõ ràng (không hình thức) viết