砲戦
ほうせん「PHÁO CHIẾN」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Trận pháo chiến

Bảng chia động từ của 砲戦
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 砲戦する/ほうせんする |
Quá khứ (た) | 砲戦した |
Phủ định (未然) | 砲戦しない |
Lịch sự (丁寧) | 砲戦します |
te (て) | 砲戦して |
Khả năng (可能) | 砲戦できる |
Thụ động (受身) | 砲戦される |
Sai khiến (使役) | 砲戦させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 砲戦すられる |
Điều kiện (条件) | 砲戦すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 砲戦しろ |
Ý chí (意向) | 砲戦しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 砲戦するな |
砲戦 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 砲戦
野戦砲 やせんほう
pháo dã chiến (là các loại pháo nhỏ có thể di chuyển nhanh chóng bởi một nhóm các pháo thủ hay với sự trợ giúp của các phương tiện cơ giới hạng nhẹ để đi xung quanh hay trong vùng chiến sự để hỗ trợ cho việc tấn công và phòng thủ của các lực lượng đồng minh)
とーなめんといくさ トーナメント戦
đấu vòng loại.
リーグせん リーグ戦
thi đấu với toàn bộ đối thủ; thi đấu vòng tròn tính điểm; vòng đấu loại.
オープンせん オープン戦
trận đấu giao hữu
りーぐせん リーグ戦
đấu vòng tròn.
対戦車砲 たいせんしゃほう
súng chống tăng
野戦砲兵 やせんほうへい
giải quyết pháo binh
アヘンせんそう アヘン戦争
chiến tranh thuốc phiện