Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 破壊的技術
けいざい・ぎじゅつてききのう 経済・技術的機能
Tính năng kinh tế kỹ thuật.
破壊的 はかいてき
phá hủy; có tính chất phá hoại
でーたちゅうけいぎじゅつえいせい データ中継技術衛星
Vệ tinh thử nghiệm rơ le dữ liệu.
技術的 ぎじゅつてき
kỹ thuật; thực hành
非破壊的 ひはかいてき
không hủy
破壊 はかい
sự phá hoại
こっかしぜんかがくおよびぎじゅつセンター 国家自然科学及び技術センター
trung tâm khoa học tự nhiên và công nghệ quốc gia.
淡蒼球破壊術 あわあおたまはかいじゅつ
thủ thuật mổ cầu nhạt