Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
噴火 ふんか
sự phun lửa (núi lửa)
破局 はきょく
kết thúc bi thảm
大噴火 だいふんか
sự phun trào núi lửa lớn
噴火口 ふんかこう
miệng núi lửa, hố (bom, đạn đại bác...)
噴火山 ふんかざん
núi lửa
ベトナムテレビきょく ベトナムテレビ局
đài truyền hình việt nam.
ブルカノ式噴火 ブルカノしきふんか
núi lửa phun trào
ハワイ式噴火 ハワイしきふんか
phun trào Hawaii