Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 破戒 (小説)
破戒 はかい
làm gãy một điều răn (tôn giáo thông thường); phạm tội chống lại những điều răn tín đồ phật giáo
破戒僧 はかいそう
làm sa đoạ thầy tu; thầy tu có tội
説破 せっぱ
bác bỏ
小破 しょうは
coi thường thiệt hại
戒を破る かいをやぶる
Phá vỡ các điều răn của Phật
小説 しょうせつ
tiểu thuyết.
ゴシック小説 ゴシックしょうせつ
tiểu thuyết gôtic
小説家 しょうせつか
người viết tiểu thuyết