戒を破る
かいをやぶる「GIỚI PHÁ」
☆ Cụm từ, Động từ nhóm 1 -ru
Phá vỡ các điều răn của Phật

Bảng chia động từ của 戒を破る
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 戒を破る/かいをやぶるる |
Quá khứ (た) | 戒を破った |
Phủ định (未然) | 戒を破らない |
Lịch sự (丁寧) | 戒を破ります |
te (て) | 戒を破って |
Khả năng (可能) | 戒を破れる |
Thụ động (受身) | 戒を破られる |
Sai khiến (使役) | 戒を破らせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 戒を破られる |
Điều kiện (条件) | 戒を破れば |
Mệnh lệnh (命令) | 戒を破れ |
Ý chí (意向) | 戒を破ろう |
Cấm chỉ(禁止) | 戒を破るな |
戒を破る được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 戒を破る
破戒 はかい
làm gãy một điều răn (tôn giáo thông thường); phạm tội chống lại những điều răn tín đồ phật giáo
破戒僧 はかいそう
làm sa đoạ thầy tu; thầy tu có tội
殻を破る からをやぶる
phá bỏ suy nghĩ và thói quen của bản thân từ trước đến nay
獄を破る ごくをやぶる
vượt ngục, phá ngục
義を破る ぎをやぶる
phá vỡ lòng tin
戸を破る とをやぶる
phá cửa, làm gãy cửa...
敵を破る てきをやぶる
đánh bại kẻ thù
紙を破る かみをやぶる
xé giấy