Kết quả tra cứu 戒を破る
Các từ liên quan tới 戒を破る
戒を破る
かいをやぶる
「GIỚI PHÁ」
☆ Cụm từ, Động từ nhóm 1 -ru
◆ Phá vỡ các điều răn của Phật

Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 戒を破る
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 戒を破る/かいをやぶるる |
Quá khứ (た) | 戒を破った |
Phủ định (未然) | 戒を破らない |
Lịch sự (丁寧) | 戒を破ります |
te (て) | 戒を破って |
Khả năng (可能) | 戒を破れる |
Thụ động (受身) | 戒を破られる |
Sai khiến (使役) | 戒を破らせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 戒を破られる |
Điều kiện (条件) | 戒を破れば |
Mệnh lệnh (命令) | 戒を破れ |
Ý chí (意向) | 戒を破ろう |
Cấm chỉ(禁止) | 戒を破るな |