Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
破擦音
はさつおん やぶこすおと
(ngôn ngữ học) âm tắc xát
音効 音効
Hiệu ứng âm thanh
歯擦音 しさつおん
âm xuýt
摩擦音 まさつおん
âm xát (âm vị học)
破裂音 はれつおん
âm thanh âm bật (ling)
ろくおんテープ 録音テープ
băng ghi âm
おんがくとばるー 音楽とバルー
vũ khúc.
ぶるっくりんおんがくあかでみー ブルックリン音楽アカデミー
Viện hàn lâm Âm nhạc Brooklyn.
おんきょう・えいぞう 音響・映像
Nghe nhìn; âm thanh và hình ảnh (AV)
「PHÁ SÁT ÂM」
Đăng nhập để xem giải thích