Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
敵を破る てきをやぶる
đánh bại kẻ thù
敵の堅を破る てきのけんをやぶる
tới những sự phòng thủ kẻ mạnh gãy (của) kẻ thù
剣 けん つるぎ
kiếm.
敵 かたき てき
kẻ địch; kẻ thù
鉄剣 てっけん
thanh kiếm sắt
剣橋 ケンブリッジ
Cambridge
剣身 けんしん
lưỡi kiếm
石剣 せっけん
Đá cổ