敵の堅を破る
てきのけんをやぶる
Tới những sự phòng thủ kẻ mạnh gãy (của) kẻ thù

敵の堅を破る được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 敵の堅を破る
敵を破る てきをやぶる
đánh bại kẻ thù
殻を破る からをやぶる
phá bỏ suy nghĩ và thói quen của bản thân từ trước đến nay
獄を破る ごくをやぶる
vượt ngục, phá ngục
戒を破る かいをやぶる
Phá vỡ các điều răn của Phật
義を破る ぎをやぶる
phá vỡ lòng tin
戸を破る とをやぶる
phá cửa, làm gãy cửa...
紙を破る かみをやぶる
xé giấy
敵の攻撃を退ける てきのこうげきをしりぞける
né sự tấn công của kẻ thù