Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
確率 かくりつ
xác suất
破産 はさん
sự phá sản
ベイズ確率 ベイズかくりつ
xác suất bayes
確率モデル かくりつモデル
mô hình xác suất
確率的 かくりつてき
mang tính xác suất
確率論 かくりつろん
lý thuyết xác suất
カード破産 カードはさん
nợ xấu thẻ tín dụng (hình thức vay thẻ tín dụng nhưng không có khả năng chi trả )
破産者 はさんしゃ
một người phá sản hoặc người bị phá sản