Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
カード破産
カードはさん
nợ xấu thẻ tín dụng (hình thức vay thẻ tín dụng nhưng không có khả năng chi trả )
破産 はさん
sự phá sản
破産者 はさんしゃ
một người phá sản hoặc người bị phá sản
破産法 はさんほう
hành động phá sản hoặc những pháp luật
カード カード
lá bài; quân bài
アパレルさんぎょう アパレル産業
việc kinh doanh quần áo; ngành dệt may
破産確率 はさんかくりつ
xác suất phá sản
破産する はさん はさんする
hại của
破産寸前 はさんすんぜん
Sắp phá sản,chuẩn bị phá sản
Đăng nhập để xem giải thích