破算
はさん やぶさん「PHÁ TOÁN」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự vẽ hình, sự in hình

Bảng chia động từ của 破算
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 破算する/はさんする |
Quá khứ (た) | 破算した |
Phủ định (未然) | 破算しない |
Lịch sự (丁寧) | 破算します |
te (て) | 破算して |
Khả năng (可能) | 破算できる |
Thụ động (受身) | 破算される |
Sai khiến (使役) | 破算させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 破算すられる |
Điều kiện (条件) | 破算すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 破算しろ |
Ý chí (意向) | 破算しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 破算するな |
破算 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 破算
御破算 ごはさん
bắt đầu lần nữa
ご破算 ごはさん
bắt đầu lần nữa
アナログけいさんき アナログ計算機
máy tính tỉ biến; máy tính tương tự
破壊加算 はかいかさん
phép cộng có hủy
しさんいんぼいす〔おくりじょう) 試算インボイス〔送り状)
hóa đơn hình thức.
せんりゃくよさんひょうかせんたー 戦略予算評価センター
Trung tâm Đánh giá Chiến lược và Ngân sách.
破 は
rách
算 さん
bói toán gậy