Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
御破算
ごはさん
bắt đầu lần nữa
破算 はさん やぶさん
ご破算 ごはさん
アナログけいさんき アナログ計算機
máy tính tỉ biến; máy tính tương tự
破壊加算 はかいかさん
phép cộng có hủy
しさんいんぼいす〔おくりじょう) 試算インボイス〔送り状)
hóa đơn hình thức.
せんりゃくよさんひょうかせんたー 戦略予算評価センター
Trung tâm Đánh giá Chiến lược và Ngân sách.
演算制御装置 えんざんせいぎょそうち
khối số học và điều khiển
破 は
rách
「NGỰ PHÁ TOÁN」
Đăng nhập để xem giải thích