御破算
ごはさん「NGỰ PHÁ TOÁN」
☆ Danh từ
Bắt đầu lần nữa

御破算 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 御破算
破算 はさん やぶさん
ご破算 ごはさん
bắt đầu lần nữa
アナログけいさんき アナログ計算機
máy tính tỉ biến; máy tính tương tự
破壊加算 はかいかさん
phép cộng có hủy
しさんいんぼいす〔おくりじょう) 試算インボイス〔送り状)
hóa đơn hình thức.
せんりゃくよさんひょうかせんたー 戦略予算評価センター
Trung tâm Đánh giá Chiến lược và Ngân sách.
演算制御装置 えんざんせいぎょそうち
khối số học và điều khiển
破 は
rách