破魔
はま「PHÁ MA」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Thanh tẩy, trừ tà

Bảng chia động từ của 破魔
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 破魔する/はまする |
Quá khứ (た) | 破魔した |
Phủ định (未然) | 破魔しない |
Lịch sự (丁寧) | 破魔します |
te (て) | 破魔して |
Khả năng (可能) | 破魔できる |
Thụ động (受身) | 破魔される |
Sai khiến (使役) | 破魔させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 破魔すられる |
Điều kiện (条件) | 破魔すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 破魔しろ |
Ý chí (意向) | 破魔しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 破魔するな |
破魔 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 破魔
破魔弓 はまゆみ
mũi tàu (cung) (nghi thức) đã điều khiển xấu ra khỏi; mũi tàu (cung) và mũi tên đồ chơi
破魔矢 はまや
(nghi thức) mũi tên trừ ma quỷ
魔 ま
quỷ; ma
魔導 まどう
phép phù thuỷ, yêu thuật, ma thuật
魔族 まぞく
ma tộc, quỷ tộc
anh chàng tò mò tọc mạch
魔器 まき
vũ khí ma thuật, vũ khí phép thuật
魔弾 まだん
ma thuật bullet(s)