Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
破魔 はま
thanh tẩy, trừ tà
破魔矢 はまや
(nghi thức) mũi tên trừ ma quỷ
弓 たらし きゅう ゆみ ゆ
cái cung
魔 ま
quỷ; ma
脳弓 のうきゅう
vòm não
弓鋸 ゆみのこ
cưa sắt
洋弓 ようきゅう
sự bắn cung kiểu phương Tây; cây cung kiểu phương Tây
綿弓 わたゆみ
chạm cho bông willowing