Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
温水プール おんすいプール
đốt nóng hồ tắm
水泳プール すいえいプール
swimming pool, swim pool
ホーチミンし ホーチミン市
thành phố Hồ Chí Minh.
アルコールおんどけい アルコール温度計
dụng cụ đo độ rượu cồn
アンモニアすい アンモニア水
nước amoniac
そーだーみず ソーダー水
sođa; nước khoáng.
水温 すいおん
nhiệt độ nước.
温水 おんすい
nước ấm