Các từ liên quan tới 砺波広域圏事務組合
圏域 けんいき
trong phạm vi giới hạn
事務 じむ
công việc
アクセスばんぐみ アクセス番組
chương trình truy cập.
広域 こういき
khu vực rộng lớn
ぜいかんぎょうむ・しゅつにゅうこくかんりぎょうむ・けんえきぎょうむ 税関業務・出入国管理業務・検疫業務
Hải quan, Nhập cư, Kiểm dịch.
こうこくきゃぺーん 広告キャペーん
chiến dịch quảng cáo.
投資事業組合 とうしじぎょうくみあい
hiệp hội doanh nghiệp đầu tư
事業協同組合 じぎょうきょうどうくみあい
hợp tác xã kinh doanh