硅素
けいそ「TỐ」
☆ Danh từ
Silic (nốt xi)

硅素 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 硅素
アポこうそ アポ酵素
Apoenzim; enzim
アミノアシルtRNA合成酵素 アミノアシルティーアールエヌエー合成酵素
Amino Acyl-tRNA Synthetase (một loại enzym)
にさんかケイそ 二酸化ケイ素
Đioxit silic.
素 そ す もと
sửa soạn
酸素族元素 さんそぞくげんそ
nhóm nguyên tố 16
窒素族元素 ちっそぞくげんそ
nguyên tố nhóm nitơ
脱水素酵素 だっすいそこうそ
enzym dehydrogenase (enzym thuộc nhóm các chất oxy hóa)
燃素 ねんそ
phlogiston