素
そ す もと「TỐ」
☆ Tính từ đuôi な, danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Sửa soạn

素 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 素
アミノアシルtRNA合成酵素 アミノアシルティーアールエヌエー合成酵素
Amino Acyl-tRNA Synthetase (một loại enzym)
酸素族元素 さんそぞくげんそ
nhóm nguyên tố 16
窒素族元素 ちっそぞくげんそ
nguyên tố nhóm nitơ
脱水素酵素 だっすいそこうそ
enzym dehydrogenase (enzym thuộc nhóm các chất oxy hóa)
酸素添加酵素 さんそてんかこうそ
oxygenase (là bất kỳ enzym nào oxy hóa chất nền bằng cách chuyển oxy từ oxy phân tử O₂ sang nó)
酵素と補酵素 こうそとおぎなえこうそ
enzym và coenzyme
アセトイン脱水素酵素 アセトインだっすいそこうそ
hợp chất hóa học acetoin dehydrogenase
血中尿素窒素 けっちゅうにょうそちっそ
mức nitơ urê máu