Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
硝子軟骨
しょうしなんこつ
sụn trong mờ
軟骨 なんこつ
sụn.
硝子 ガラス しょうし がらす
lắp kính; ô vuông
骨軟骨炎 こつなんこつえん
viêm xương sụn
骨軟骨腫 こつなんこつしゅ
u xương sụn
軟骨腫 なんこつしゅ
chondroma
鼻軟骨 びなんこつ
sụn mũi
軟骨膜 なんこつまく
(giải phẫu) màng sụn
耳軟骨 じなんこつ
sụn tai
「TIÊU TỬ NHUYỄN CỐT」
Đăng nhập để xem giải thích