硝酸アンモニウム
しょうさんアンモニウム しょうさんあんもにうむ
☆ Danh từ
Amoni nitrat (là một hợp chất hóa học, là nitrat của amôniăc với công thức hóa học NH₄NO₃, là một chất bột màu trắng tại nhiệt độ phòng và áp suất tiêu chuẩn)

硝酸アンモニウム được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 硝酸アンモニウム
亜硝酸アンモニウム あしょうさんアンモニウム あしょうさんあんもにうむ
Amoni nitrit, [NH₄] NO₂ (là muối amoni của axit nitơ)
硝酸 しょうさん
(hoá học) axít nitric
リン酸アンモニウム リンさんアンモニウム りんさんアンモニウム
amoni phosphat (là một hợp chất vô cơ có công thức hóa học là (NH₄)₃PO)₄
モリブデン酸アンモニウム モリブデンさんアンモニウム
am-môn molybdate
硫酸アンモニウム りゅうさんアンモニウム
ammonium sulfate
希硝酸 きしょうさん
axit nitric loãng
硝酸カリウム しょうさんカリウム
kali nitrat (hay còn gọi là diêm tiêu, là hợp chất hóa học có công thức hóa học là KNO₃)
亜硝酸 あしょうさん
a-xít nitrơ (HNO2)