硫酸アンモニウム
りゅうさんアンモニウム
Amoni sunfat hay còn gọi là đạm 1 lá (muối, công thức: (nh₄)₂so₄)
☆ Danh từ
Ammonium sulfate

硫酸アンモニウム được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 硫酸アンモニウム
硫化アンモニウム りゅうかアンモニウム
amoni sunfua (công thức hóa học là (NH4)2S)
リン酸アンモニウム リンさんアンモニウム りんさんアンモニウム
amoni phosphat (là một hợp chất vô cơ có công thức hóa học là (NH₄)₃PO)₄
モリブデン酸アンモニウム モリブデンさんアンモニウム
am-môn molybdate
硝酸アンモニウム しょうさんアンモニウム しょうさんあんもにうむ
amoni nitrat (là một hợp chất hóa học, là nitrat của amôniăc với công thức hóa học NH₄NO₃, là một chất bột màu trắng tại nhiệt độ phòng và áp suất tiêu chuẩn)
硫酸 りゅうさん
(hoá học) a-xít sulfuric
水酸化アンモニウム みずさんかアンモニウム
dung dịch amoniac
亜硝酸アンモニウム あしょうさんアンモニウム あしょうさんあんもにうむ
Amoni nitrit, [NH₄] NO₂ (là muối amoni của axit nitơ)
硫酸ブチロシン りゅうさんブチロシン
butirosin sulfate (c21h49n5o22s2)