硝酸チアミン
しょうさんチアミン
☆ Danh từ
Hợp chất hóa học thiamin nitrat

硝酸チアミン được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 硝酸チアミン
硝酸 しょうさん
(hoá học) axít nitric
チアミン チアミン
thiamine, còn được gọi là thiamin hoặc vitamin b₁
希硝酸 きしょうさん
axit nitric loãng
硝酸カルシウム しょうさんカルシウム
calci nitrat (là một hợp chất vô cơ với công thức hóa học Ca(NO₃)₂)
硝酸系 しょうさんけい
chuỗi axit nitric
硝酸セルロース しょうさんセルロース
hợp chất hóa học xenluloza nitrat
硝酸アンモニウム しょうさんアンモニウム しょうさんあんもにうむ
amoni nitrat (là một hợp chất hóa học, là nitrat của amôniăc với công thức hóa học NH₄NO₃, là một chất bột màu trắng tại nhiệt độ phòng và áp suất tiêu chuẩn)
硝酸ナトリウム しょうさんナトリウム
sodium nitrate (là hợp chất hoá học có công thức NaNO₃)