チアミン
チアミン
Thiamine, còn được gọi là thiamin hoặc vitamin b₁
チアミン được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu チアミン
チアミン
チアミン
thiamine, còn được gọi là thiamin hoặc vitamin b₁
サイアミン
チアミン
thiamine, thiamin
Các từ liên quan tới チアミン
硝酸チアミン しょうさんチアミン
hợp chất hóa học thiamin nitrat
チアミン三リン酸エステル チアミン三リンさんエステル
hợp chất hóa học thiamine triphosphate
チアミン一リン酸エステル チアミン一リンさんエステル
hợp chất hóa học thiamine monophosphate
チアミン欠乏症 チアミンけつぼうしょう
thiếu thiamin