Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
貼る はる
dán; gắn cho
貼れる はれる
úa.
貼り付く はりつく
dán khớp vào với nhau
障子貼る しょうじはる
dán vách ngăn
レッテルを貼る レッテルをはる
gắn nhãn
貼薬 はりぐすり
thuốc cao
下貼 したは
áo bành tô mặc trong
貼付 ちょうふ てんぷ
dán; dính vào; gắn vào