障子貼る
しょうじはる「CHƯỚNG TỬ THIẾP」
☆ Cụm từ, Động từ nhóm 1 -ru
Dán vách ngăn

Bảng chia động từ của 障子貼る
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 障子貼る/しょうじはるる |
Quá khứ (た) | 障子貼った |
Phủ định (未然) | 障子貼らない |
Lịch sự (丁寧) | 障子貼ります |
te (て) | 障子貼って |
Khả năng (可能) | 障子貼れる |
Thụ động (受身) | 障子貼られる |
Sai khiến (使役) | 障子貼らせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 障子貼られる |
Điều kiện (条件) | 障子貼れば |
Mệnh lệnh (命令) | 障子貼れ |
Ý chí (意向) | 障子貼ろう |
Cấm chỉ(禁止) | 障子貼るな |
障子貼る được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 障子貼る
貼る はる
dán; gắn cho
障子 しょうじ
vách ngăn (bằng giấy, gỗ); cửa sổ kéo
貼れる はれる
úa.
葭障子 よししょうじ
cửa trượt sậy
戸障子 としょうじ
cửa giấy kéo.
雨障子 あましょうじ
cửa ra vào tẩm dầu để tăng khả năng chống nước
障子紙 しょうじがみ しょうじし しょうじかみ
giấy bịt cửa sổ (Nhật)
油障子 あぶらしょうじ
cửa kéo giấy dầu (một loại cửa giấy có thoa dầu để tăng độ bền và chống thấm nước)