障子貼る
しょうじはる「CHƯỚNG TỬ THIẾP」
☆ Cụm từ, Động từ nhóm 1 -ru
Dán vách ngăn

Bảng chia động từ của 障子貼る
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 障子貼る/しょうじはるる |
Quá khứ (た) | 障子貼った |
Phủ định (未然) | 障子貼らない |
Lịch sự (丁寧) | 障子貼ります |
te (て) | 障子貼って |
Khả năng (可能) | 障子貼れる |
Thụ động (受身) | 障子貼られる |
Sai khiến (使役) | 障子貼らせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 障子貼られる |
Điều kiện (条件) | 障子貼れば |
Mệnh lệnh (命令) | 障子貼れ |
Ý chí (意向) | 障子貼ろう |
Cấm chỉ(禁止) | 障子貼るな |