貼る
はる「THIẾP」
☆ Động từ nhóm 1 -ru
Dán; gắn cho
行儀
よくすることを
拒
む
子
どもに
医学用語
の
レッテル
を
貼
る
Gắn một thuật ngữ y học cho những đứa bé từ chối hành vi ứng xử tốt.
バーモント
の
人
は
州外
の
人間
に
平地人
という
レッテル
を
貼
る
Những người Vermont sẽ dán mác người bình địa cho những người ở ngoài vùng này
Gắn.

Từ đồng nghĩa của 貼る
verb
Từ trái nghĩa của 貼る
Bảng chia động từ của 貼る
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 貼る/はるる |
Quá khứ (た) | 貼った |
Phủ định (未然) | 貼らない |
Lịch sự (丁寧) | 貼ります |
te (て) | 貼って |
Khả năng (可能) | 貼れる |
Thụ động (受身) | 貼られる |
Sai khiến (使役) | 貼らせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 貼られる |
Điều kiện (条件) | 貼れば |
Mệnh lệnh (命令) | 貼れ |
Ý chí (意向) | 貼ろう |
Cấm chỉ(禁止) | 貼るな |