Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 硬膜外血液パッチ
硬膜外出血 こうまくがいしゅっけつ
xuất huyết ngoài màng cứng
硬膜外血腫 こうまくがいけっしゅ
máu tụ ngoài màng cứng
硬膜外ブロック こうまくがいブロック
gây tê dưới màng cứng
硬膜外腔 こうまくがいくう
khoang trên màng cứng
硬膜下血腫 こうまくかけっしゅ
tụ máu dưới màng cứng
硬膜外麻酔 こうまくがいますい
gây tê ngoài màng cứng
硬膜外腫瘍 こうまくがいしゅよう
khối u ngoài màng cứng
硬膜外膿瘍 こうまくがいのうよう
áp xe ngoài màng cứng