Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 硯材
ちーくざい チーク材
gỗ lim.
硯 すずり
nghiên mực, đồ mài mực
nghiên mực, đồ mài mực
硯箱 すずりばこ
hộp đựng nghiên mài mực
硯石 すずりいし
nghiên mực
びでおかめらによるにゅーすしゅざい ビデオカメラによるニュース取材
Tập hợp Thông tin Điện tử.
硯洗い すずりあらい
event where schoolchildren wash their inkstones, brushes and desks the night before Tanabata to pray for success in their studies
硯(すずり) すずり(すずり)
Mẫu đá, đá mài.