Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
碁盤目 ごばんめ
bảng kiểm tra độ bám của sơn
碁盤縞 ごばんじま ごばんしま
kiểm tra; kiểm tra mẫu
碁盤目状 ごばんめじょう
tessellated, grid-shaped, grid-like
碁盤の目 ごばんのめ
ô cờ gô; ô cờ vây
碁盤割り ごばんわり
được phân chia vào trong những hình vuông
エルピーばん エルピー盤
Đĩa hát lp (33 vòng phút).
碁 ご
cờ gô
碁席 ごせき
đi là câu lạc bộ