碁盤目 ごばんめ
bảng kiểm tra độ bám của sơn
エルピーばん エルピー盤
Đĩa hát lp (33 vòng phút).
碁盤目状 ごばんめじょう
tessellated, grid-shaped, grid-like
碁盤の目 ごばんのめ
ô cờ gô; ô cờ vây
碁盤割り ごばんわり
được phân chia vào trong những hình vuông
縞 しま
kẻ hoa, sổ dọc, sổ ngang(trên quần áo)