Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
碇草 いかりそう イカリソウ
dâm dương hoắc hoa to
碇置 ていち
Sự thả neo.
碇泊 ていはく
Sự thả neo
碇綱 いかりづな いかりつな
cáp nối với mỏ neo