Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
碇置 ていち
Sự thả neo.
碇草 いかりそう イカリソウ
dâm dương hoắc hoa to
碇綱 いかりづな いかりつな
cáp nối với mỏ neo
泊 はく
việc ở lại, lưu lại qua đêm
泊る とまる
ở
錨泊 びょうはく
Sự thả neo; sự bỏ neo.
前泊 ぜんぱく
Ở lại từ đêm hôm trước
泊地 はくち
chỗ thả neo, chỗ đậu tàu, bến đỗ