碇置
ていち「ĐĨNH TRÍ」
☆ Danh từ
Sự thả neo.

碇置 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 碇置
そうち、せつび 装置 装置、設備
Thiết bị.
碇草 いかりそう イカリソウ
dâm dương hoắc hoa to
碇泊 ていはく
Sự thả neo
碇綱 いかりづな いかりつな
cáp nối với mỏ neo
ガス置換デシケーター ガス置換デシケーター
tủ hút ẩm có trao đổi khí
ほうっておく 放って置く
sự sao lãng, sự cẩu thả, sự không chú ý, sự bỏ bê, sự bỏ mặc, sự thời ơ, sự hờ hững, sao lãng, không chú ý, bỏ bê, bỏ mặc, thờ ơ, hờ hững
静置 せいち
đứng im
後置 こうち
dưới nền