Các từ liên quan tới 碇ヶ関インターチェンジ
インターチェンジ インター・チェンジ
Trao đổi, trao đổi dịch vụ
霞ヶ関 かすみがせき
bộ nước ngoài tiếng nhật (euph)
関ヶ原 せきがはら
(trận đánh quyết định)
フルインターチェンジ フル・インターチェンジ
nút giao thông hoàn chỉnh
ハーフインターチェンジ ハーフ・インターチェンジ
nút giao thông một chiều
つうかん(ぜいかん)しんこくしょ 通関(税関)申告書
giấy hải quan.
ブーリアンかんすう ブーリアン関数
hàm đại số.
碇草 いかりそう イカリソウ
dâm dương hoắc hoa to