霞ヶ関
かすみがせき「HÀ QUAN」
☆ Danh từ
Bộ nước ngoài tiếng nhật (euph)

霞ヶ関 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 霞ヶ関
霞ヶ関埋蔵金 かすみがせきまいぞーきん
tên gọi chung cho quỹ thặng dư và quỹ dự trữ của tài khoản đặc biệt của chính phủ nhật bản.
霞が関 かすみがせき
Tên gọi chung của chính quyền trung ương kiểm soát chính quyền.
関ヶ原 せきがはら
(trận đánh quyết định)
つうかん(ぜいかん)しんこくしょ 通関(税関)申告書
giấy hải quan.
ブーリアンかんすう ブーリアン関数
hàm đại số.
霞 かすみ
sương mù; màn che
げんかんのベル 玄関のベル
chuông cửa; chuông
ヶ ケ
counter for the ichi-ni-san counting system (usu. directly preceding the item being counted), noun read using its on-yomi