Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 碓井静照
碓氷峠 うすいとうげ
usui đi qua
静静 しずしず
Mọi hoạt dộng được thực hiện lặng lẽ và chậm rãi
あんせい 週間は安静です
nghỉ ngơi; yên tĩnh.
高天井照明本体 たかてんじょうしょうめいほんたい
thân đèn chiếu sáng trần cao
高天井照明器具 たかてんじょうしょうめいきぐ
đèn chiếu sáng trần cao
高天井照明用アクセサリー たかてんじょうしょうめいようアクセサリー
phụ kiện chiếu sáng trần cao
安静 あんせい 週間は安静です
điềm
静 せい しず
sự tĩnh lặng