Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
峠 とうげ
đèo, cao trào
峠道 とうげみち
đường đèo.
ひょうやっかん(ようせんけいやく) 氷約款(用船契約)
điều khoản đóng băng (hợp đồng thuê tàu).
峠越え とうげごえ
vượt đèo
氷 こおり ひ
băng
峠を越す とうげをこす
vượt qua (thời điểm khó khăn, giai đoạn khó khăn)
峠を越える とうげをこえる
vượt quà đèo
氷雨 ひさめ
mưa đá