Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 確固たる支援任務
業務支援ソフト ぎょうむしえんソフト
phần mềm hỗ trợ công việc
確固たる かっこたる
vững chãi. kiên cố. kiên định. vững vàng
支援 しえん
chi viện
支援する しえん しえんする
chống đỡ
確固 かっこ
chắc chắn, cương quyết, không dễ bị lung lay; kiên định
任務 にんむ
nhiệm vụ
会計/業務支援ソフト かいけい/ぎょうむしえんソフト
Phần mềm hỗ trợ kế toán và hoạt động kinh doanh.
支援隊 しえんたい
viện binh