Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
確固 かっこ
chắc chắn, cương quyết, không dễ bị lung lay; kiên định
確固とした かっことした
vững dạ.
確固不動 かっこふどう
tuyệt đối giữ an toàn
確たる かくたる
chắc chắn
せいかくなでーた 正確なデータ
Dữ liệu chính xác.
確固とした信念 かっことしたしんねん
định tâm.
バッファかくほしっぱい バッファ確保失敗
lỗi bộ đệm (vi tính).
確乎たる かっこたる
chắc chắn; cương quyết