確固とした信念
かっことしたしんねん
Định tâm.

確固とした信念 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 確固とした信念
確固とした かっことした
vững dạ.
確固 かっこ
chắc chắn, cương quyết, không dễ bị lung lay; kiên định
確信 かくしん
sự tin tưởng; sự bảo đảm
確固たる かっこたる
vững chãi. kiên cố. kiên định. vững vàng
信念 しんねん
hoàn toàn tin tưởng
確とした かくとした
chắc chắn
確信犯 かくしんはん
tù nhân của lương tâm; phạm tội trong tư tưởng; phạm tội chính trị...
確と しかと しっかと
chắc chắn